devouring
devouring![](img/dict/02C013DD.png) | [di'vauəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a devouring look | | cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn phá, phá huỷ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a devouring flame | | ngọn lửa tàn phá |
/di'vauəriɳ/
tính từ
hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy a devouring look cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
tàn phá, phá huỷ a devouring flame ngọn lửa tàn phá
|
|