digging ![](images/dict/d/digging.gif)
digging![](img/dict/02C013DD.png) | ['digiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tìm tòi, sự nghiên cứu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) mỏ vàng; mỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ đạc sẵn |
/'digiɳ/
danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)
sự tìm tòi, sự nghiên cứu
(số nhiều) mỏ vàng; mỏ
(số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
|
|