Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emotional





emotional
[i'mou∫ənl]
tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm


/'imouʃənl/

tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emotional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.