excite     
 
 
 
   excite  | [ik'sait] |    | ngoại động từ |  |   |   | kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động |  |   |   | don't excite (yourself)! |  |   |   | hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! |  
 
 
 
    (vật lí) kích thích
 
   /ik'sait/ 
 
     ngoại động từ 
    kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động !don't excite [yourself]! 
    hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! 
    | 
		 |