Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field-boot




field-boot
['fi:ld'bu:t]
danh từ
giày ống


/'fi:lbu:t/

danh từ
giày ống

Related search result for "field-boot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.