flaw ![](images/dict/f/flaw.gif)
flaw![](img/dict/02C013DD.png) | [flɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn gió mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn bão ngắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ hỏng (hàng hoá...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết nhơ, thói xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flaw in someone's reputation | | vết nhơ trong thanh danh của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu sót, sai lầm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flaw in a document | | một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flaw in someone's reasoning | | một sai lầm trong lập luận của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục |
/flɔ:/
danh từ
cơn gió mạnh
cơn bâo ngắn
vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)
chỗ hỏng (hàng hoá...)
vết nhơ, thói xấu a flaw in someone's reputation vết nhơ trong thanh danh của ai
thiếu sót, sai lầm a flaw in a document một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu a flaw in someone's reasoning một sai lầm trong tập luận của ai
(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục
|
|