hatefulness
hatefulness | ['heitfulnis] |  | danh từ | |  | tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét | |  | sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét |
/'heitfulnis/
danh từ
tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét
sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
|
|