Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-cover




horse-cover
['hɔ:s'kʌvə]
Cách viết khác:
horse-cloth
['hɔ:sklɔθ]
như horse-cloth


/'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
cover) /'hɔ:s,kʌvə/

danh từ
chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

Related search result for "horse-cover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.