Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
rational



rational

[Mathematics] a fractional number n/d, where n and d are integers, n is the numerator and d is the denominator. The set of all rational numbers is usually called Q. Computers do not usually deal with rational numbers but instead convert them to real numbers which are represented (approximately in some cases) as floating-point numbers. Compare irrational.



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.