Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
signal




signal

(operating system)   A predefined message sent between two Unix processes or from the kernel to a process. Signals communicate the occurrence of unexpected external events such as the forced termination of a process by the user. Each signal has a unique number associated with it and each process has a signal handler set for each signal. Signals can be sent using the kill system call.

Last updated: 1996-12-10



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "signal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.