Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
arena



arena

(programming)   The area of memory attached to a Unix process by the brk and sbrk system calls and used by malloc as dynamic storage. So named from a "malloc: corrupt arena" message emitted when some early versions detected an impossible value in the free block list.

See overrun screw, aliasing bug, memory leak, memory smash, smash the stack.

[Jargon File]

Last updated: 1995-12-28



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.