append
append![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pend] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | treo vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to append something to another | | chấp vật gì với vật khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to append one's signature to a document | | ký tên vào một văn kiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to append a seal | | đóng dấu |
(Tech) phụ thêm, thêm; nối kết
/ə'pend/
ngoại động từ
treo vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào to append something to another chấp vật gì với vật khác
gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên to append one's signature to a document ký tên vào một văn kiện to append a seal đóng dấu
|
|