cache
cache![](img/dict/02C013DD.png) | [kæ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a cache | | xây dựng nơi trữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lương thực, vật dụng giấu kín | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức ăn được động vật dự trữ qua mùa đông | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấu kín, trữ |
(Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)
/kæʃ/
danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này) to make a cache xây dựng nơi trữ
lương thực, vật dụng giấu kín
thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)
ngoại động từ
giấu kín, trữ
|
|