coloured
coloured![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌləd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có màu sắc; mang màu sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | coloured pencils/chalks | | bút chì/phấn màu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cream-coloured | | có màu kem | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | flesh-coloured | | có màu da người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về người) thuộc một chủng tộc không phải da trắng; da màu |
/'kʌləd/
tính từ
có màu sắc; mang màu sắc a coloured man người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
|
|