desist
desist![](img/dict/02C013DD.png) | [di'zist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ (+ from) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngừng, thôi, nghỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to desist from doing something | | ngừng làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ, chừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to desist from alcohol | | chừa rượu |
/di'zist/
nội động từ ( from)
ngừng, thôi, nghỉ to desist from doing something ngừng làm việc gì
bỏ, chừa to desist from alcohol chừa rượu
|
|