![](img/dict/02C013DD.png) | [i:z] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the injection brought him immediate ease |
| mũi tiêm làm cho anh ta dễ chịu ngay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a life of ease |
| một cuộc sống thanh nhàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ease of mind |
| sự thanh thản đầu óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (stand) at ease! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (mệnh lệnh của quân đội) nghỉ! (ở tư thế chân tách ra và tay chắp sau lưng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (to be/feel) at (one's) ease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ở trạng thái/cảm thấy) dễ chịu và không lo ngại gì; hoàn toàn thư giãn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ill at ease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem ill |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put/set somebody at (his, her) ease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai cảm thấy dễ chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put/set somebody's mind at ease/rest |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem mind |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take one's ease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nghỉ ngơi; thư giãn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with ease |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một cách dễ dàng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dịu (cơ thể hoặc đầu óc) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the aspirins eased my headache |
| thuốc atxpirin làm dịu cơn đau đầu của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | talking eased his anxiety |
| nói chuyện làm cho anh ta bớt lo âu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | walking helped to ease him of his pain |
| đi bộ giúp cho anh ta khỏi đau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nới lỏng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the coat needs to be eased under the armpits |
| cái áo khoác cần phải nới lỏng ở dưới nách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) nẫng nhẹ; cuỗm mất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be eased of one's wallet |
| bị cuỗm mất ví tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ease somebody's conscience/mind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho thanh thản đầu óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ease somebody/something across, along, away.... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai/cai gì chuyển động ngang qua... một cách chậm chạp và thận trọng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về tình hinh...) bớt căng thẳng; lắng dịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pain eased |
| cơn đau đã dịu đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the situation has eased |
| tình hình đã lắng dịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ease down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giảm tốc độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ease down: There's a sharp bend ahead |
| Giảm tốc độ: Có một đoạn cua gấp ở phía trước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ease off/up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở nên bớt gay gắt; dịu đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ease up on somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải chăng hơn với ai/cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I should ease up on the cigarettes if I were you |
| Nếu tôi là anh, tôi sẽ dùng thuốc lá điều độ hơn |