Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expensive





expensive
[iks'pensiv]
tính từ
đắt tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa


/iks'pensiv/

tính từ
đắt tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.