Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foolhardy




foolhardy
['fu:l,hɑ:di]
tính từ
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ


/'lu:l,hɑ:di/

tính từ
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foolhardy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.