Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-loose




foot-loose
['futlu:s]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm)


/'futlu:s/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm)

Related search result for "foot-loose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.