|  grim 
 
 
 
 
  grim |  | [grim] |  |  | tính từ |  |  |  | dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt |  |  |  | a grim face |  |  | nét mặt dữ tợn đầy sát khí |  |  |  | a grim smile |  |  | nụ cười nham hiểm |  |  |  | a grim battle |  |  | cuộc chiến đấu ác liệt |  |  |  | không lay chuyển được |  |  |  | grim determination |  |  | quyết tâm không lay chuyển được |  |  |  | like grim death |  |  |  | dứt khoát không lay chuyển | 
 
 
  /grim/ 
 
  tính từ 
  dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt 
  a grim face  nét mặt dữ tợn đầy sát khí 
  a grim smile  nụ cười nham hiểm 
  a grim battle  cuộc chiến đấu ác liệt 
  không lay chuyển được 
  grim determination  quyết tâm không lay chuyển được 
 
 |  |