heater ![](images/dict/h/heater.gif)
heater![](img/dict/02C013DD.png) | ['hi:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục |
(vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung
/'hi:tə/
danh từ
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
|
|