| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  knack 
  
 
 
 
 
  knack |  | [næk] |  |  | danh từ, ít khi dùng số nhiều |  |  |  | sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay |  |  |  | to have the knack of something |  |  | làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì |  |  |  | there is a knack in it |  |  | việc này phải làm rồi mới thạo được |  |  |  | mẹo, mánh khoé, mánh lới |  |  |  | thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...) | 
 
 
  /næk/ 
 
  danh từ, ít khi dùng số nhiều 
  sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay 
  to have the knack of something  làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì 
  there is a knack in it  việc này phải làm rồi mới thạo được 
  mẹo, khoé (để làm gì) 
  thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...) 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words Related search result for  "knack" |  |