obscenity
obscenity![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔb'si:niti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tục tĩu, sự khiêu dâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời lẽ tục tĩu, hành động khiêu dâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Laws against obscenity on the television | | Những đạo luật cấm khiêu dâm trên tivi |
/ɔb'si:niti/
danh từ
sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm
lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
|
|