sheep Sheep are farm animals that are raised for wool and meat.
[∫i:p]
danh từ, số nhiều sheep
con cừu
da cừu
người hay e thẹn, người nhút nhát
to cast sheep's eyes
liếc mắt đưa tình
to follow like sheep
đi theo một cách mù quáng
sheep that have no shepherd
quân vô tướng, hổ vô đấu
like sheep
quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
make sheep's eyes at somebody
(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
/ʃi:p/
danh từ, số nhiều không đổi con cừu ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên da cừu người hay e thẹn, người nhút nhát !to cast sheep's eyes liếc mắt đưa tình !to follow like sheep đi theo một cách mù quáng !sheep that have no shepherd quân vô tướng, hổ vô đấu !as well be hanged for a sheep as for a lamb (xem) lamb !wolf in sheep's clothing (xem) wolf