sire
sire | ['saiə] | | danh từ | | | con đực giống | | | (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua) | | | (từ cổ, nghĩa cổ) cha ông | | ngoại động từ | | | sinh sản (ngựa giống) | | nội động từ | | | làm giống; là con đực giống (của một động vật) |
/'saiə/
danh từ đực giống hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua) (thơ ca) cha, cha ông
ngoại động từ sinh sản, đẻ ra (ngựa giống)
|
|