Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surf





surf
[sə:f]
danh từ
sóng vỗ
nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing


/sə:f/

danh từ
sóng nhào

nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.