Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topic





topic
['tɔpik]
danh từ
đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..)
the topic of the day
vấn đề thời sự
a topic of conversation
chủ đề của cuộc trò chuyện


/'tɔpik/

danh từ
đề tài, chủ đề
the topic of the day vấn đề thời sự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.