Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urgent





urgent
['ə:dʒənt]
tính từ
đòi hỏi sự chú ý, hành động hoặc quyết định ngay tức khắc; gấp; khẩn cấp
urgent message/case/cry for help
một bức thư/trường hợp/tiếng kêu cứu khẩn cấp
it's most urgent that we operate
chúng ta phải hành động hết sức khẩn cấp
my car is in urgent need of repair
xe ô tô của tôi cần được sửa chữa gấp
tỏ ra rằng cái gì là cấp bách; kiên trì trong sự đòi hỏi; khẩn nài; năn nỉ
to speak in an urgent whisper
nói thì thầm với giọng khẩn nài


/' :d nt/

tính từ
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách
urgent need nhu cầu cấp bách
khẩn nài, năn nỉ

Related search result for "urgent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.