Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-plant




water-plant
['wɔ:tə'plɑ:nt]
danh từ
(thực vật học) thực vật ở nước; thực vật thủy sinh; rong tảo


/'wɔ:təplɑ:nt/

danh từ
(thực vật học) cây ở nước

Related search result for "water-plant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.