Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-waving




water-waving
['wɔ:tə'weiviη]
danh từ
sự uốn làn sóng (tóc)


/'wɔ:təweiviɳ/

danh từ
sự uốn làn sóng (tóc)

Related search result for "water-waving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.