History Search
- catch
- flat-footed
- scrape
- blow something up
- that is to say
- round-robin
- gorge
- bend the truth
- run-time system
- funfair
- archive
- bring somebody up
- the dim and distant past
- shoot something off
- hedge
- fya
- sell up
- ride up
- let somebody go
- put your shirt on somebody
- catch somebody up
- put a sock in it
- have your finger on the pulse of something
- keep a lid on something
- a chip off the old block
- burn
- rise to something
- to hell and back
- clean-up
- when push comes to shove
- edml
- thumb
- power
- fly in the face of something
- permanent virtual circuit
- eat something up
- bishop
- , commercial at 0101 65 0x41 a 0102 66 0x42 b 0103 67 0x43 c 0104 68 0x44 d 0105 69 0x45 e 0106 70 0x46 f 0107 71 0x47 g 0110 72 0x48 h 0111 73 0x49 i 0112 74 0x4a j 0113 75 0x4b k 0114 76 0x4c l 0115 77 0x4d m 0116 78 0x4e n 0117 79 0x4f o 0120 80 0x50 p 0121 81 0x51 q 0122 82 0x52 r 0123 83 0x53 s 0124 84 0x54 t 0125 85 0x55 u 0126 86 0x56 v 0127 87 0x57 w 0130 88 0x58 x 0131 89 0x59 y 0132 90 0x5a z 0133 91 0x5b [, open square bracket 0134 92 0x5c \, backslash 0135 93 0x5d ], close square bracket 0136 94 0x5e ^, caret 0137 95 0x5f _, underscore 0140 96 0x60 `, back quote 0141 97 0x61 a 0142 98 0x62 b 0143 99 0x63 c 0144 100 0x64 d 0145 101 0x65 e 0146 102 0x66 f 0147 103 0x67 g 0150 104 0x68 h 0151 105 0x69 i 0152 106 0x6a j 0153 107 0x6b k 0154 108 0x6c l 0155 109 0x6d m 0156 110 0x6e n 0157 111 0x6f o 0160 112 0x70 p 0161 113 0x71 q 0162 114 0x72 r 0163 115 0x73 s 0164 116 0x74 t 0165 117 0x75 u 0166 118 0x76 v 0167 119 0x77 w 0170 120 0x78 x 0171 121 0x79 y 0172 122 0x7a z 0173 123 0x7b {, open curly bracket 0174 124 0x7c |, vertical bar 0175 125 0x7d }, close curly bracket 0176 126 0x7e ~, tilde 0177 127 0x7f delete see nul, soh, stx, etx, etx, eot, enq, ack, bel, bs, ht, line feed, vt, ff, cr, so, si, dle, xon, dc1, dc2, dc3, dc4, nak, syn, etb, can, em, sub, esc, fs, gs, rs, us, space, exclamation mark, double quote, hash, dollar, percent, ampersand, quote, open parenthesis, close parenthesis, asterisk, plus, comma, minus, full stop, oblique stroke, colon, semicolon, less than, equals, greater than, question mark, commercial at, open square bracket, backslash, close square bracket, caret, underscore, back quote, open curly bracket, vertical bar, close curly bracket, tilde, delete. last updated: 1996-06-24
- [Clear Recent History...]
|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catch 
/kætʃ/
danh từ
sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
a good catch một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)
sự đánh cá; mẻ cá
a fine catch of fish một mẻ cá nhiều
nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
it is no catch món này chẳng bở gì
cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng
ngoại động từ (caught)
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
to catch a ball bắt quả bóng
to catch somebody by the arm nắm lấy cánh tay ai
đánh được, câu được (cá)
bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp
to catch a train bắt kịp xe lửa
mắc, bị nhiễm
to catch [a] cold nhiễm lạnh, cảm lạnh
to catch measles mắc bệnh đậu mùa
to catch a habit nhiễm một thói quen
to catch fire bắt lửa, cháy
hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra
to catch someone's meaning hiểu được ý ai muốn nói gì
to catch a tune thuộc và hát lại được ngay một điệu hát
to catch a likeness nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được
bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy
to be caught in the act bị bắt quả tang
let me catch you at it agains! cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!
mắc vào, vướng, móc, kẹp
nail catches dress đính móc vào
to catch one's finger in a door kẹp ngón tay vào cửa
boat is caught in the reeds thuyền bị vướng trong đám lau sậy
chặn đứng, nén, giữ
to catch one's breath nín hơi, nín thở
thu hút, lôi cuốn
to catch the attention thu hút được sự chú ý
this will catch the public cái này có thể lôi cuốn được công chúng
đánh, giáng
to catch someone a blow giáng cho ai một cú
to catch somebody one on the jaw đánh cho ai một cú quai hàm
nội động từ
bắt lửa (cái gì...)
wet wood does not catch gỗ ẩm không bắt lửa
đóng băng
river catches con sông bắt đầu đóng băng
mắc, vướng, móc, kẹp
dress catches on a nail áo móc phải đinh
ăn khớp, vừa
the key does not catch khoá này không vừa
bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy
to catch at an apportunity chộp lấy cơ hội
a drawning man will catch at an apportunity chộp lấy cơ hội
a drawning man will catch at a straw sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy
!to catch on
nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
(thông tục) hiểu được, nắm được
!to catch out
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
!to catch up
đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
go on in from, I'll soon catch you up cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay
ngắt lời
to catch up a speaker ngắt lời người phát biểu
nhiễm (thói quen)
to catch up a habit nhiễm một thói quen
!to catch a glimpse of something
nắm lấy cái gì, tóm được cái gì
!to catch it
(thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
!catch me!; catch me at it!; catch me doing that!
tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!
!to catch the speaker's eye
(xem) eye
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catch"
|
|