Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saxon


/'sæksn/

tính từ

(thuộc) Xắc-xông

danh từ

người Xắc-xông

tiếng Xắc-xông


Related search result for "saxon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.