Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shin



/ʃin/

danh từ

cẳng chân

động từ

trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)

đá vào ống chân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.