Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
front bench


noun
any of the front seats in the House of Commons that are reserved for ministers or former ministers
Derivationally related forms:
frontbencher
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
seat

Related search result for "front bench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.