Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gabardine


noun
1. a firm durable fabric with a twill weave (Freq. 1)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
2. (usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth
Syn:
flannel, tweed, white
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
trouser, pant
3. a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles
Syn:
duster, gaberdine, smock, dust coat
Derivationally related forms:
smock (for: smock)
Hypernyms:
coverall

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gabardine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.