Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
warm-up


noun
exercising in preparation for strenuous activity (Freq. 1)
Syn:
tune-up, prolusion
Derivationally related forms:
warm up
Hypernyms:
preparation, readying

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warm-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.