Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Drake



noun
English explorer and admiral who was the first Englishman to circumnavigate the globe and who helped to defeat the Spanish Armada (1540-1596)
Syn:
Francis Drake, Sir Francis Drake
Instance Hypernyms:
navigator, admiral, full admiral

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.