Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Levite


noun
a member of the Hebrew tribe of Levi (especially the branch that provided male assistants to the temple priests)
Hypernyms:
Jew, Hebrew, Israelite

Related search result for "levite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.