Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
den


noun
1. the habitation of wild animals
Syn:
lair
Hypernyms:
habitation
2. a hiding place;
usually a remote place used by outlaws
Syn:
hideout, hideaway
Derivationally related forms:
hide out (for: hideout)
Hypernyms:
hiding place
3. a unit of 8 to 10 cub scouts
Hypernyms:
unit, social unit
4. a room that is comfortable and secluded
Hypernyms:
room
Part Holonyms:
dwelling, home, domicile, abode, habitation, dwelling house

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "den"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.