Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
front bench


noun
any of the front seats in the House of Commons that are reserved for ministers or former ministers
Derivationally related forms:
frontbencher
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
seat

Related search result for "front bench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.