Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
injured



adjective
harmed (Freq. 7)
- injured soldiers
- injured feelings
Ant:
uninjured
Similar to:
battle-scarred, black-and-blue, livid, disjointed, dislocated,
separated, eviscerate, hurt, wounded, lacerate, lacerated,
mangled, torn, raw
See Also:
broken, damaged, impaired, unsound

Related search result for "injured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.