Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intermit


verb
cease an action temporarily
- We pause for station identification
- let's break for lunch
Syn:
pause, break
Derivationally related forms:
break (for: break), intermission, pause (for: pause)
Hypernyms:
interrupt, disrupt, break up, cut off
Hyponyms:
rest, breathe, catch one's breath, take a breather, take five, take ten
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.