Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knack



noun
a special way of doing something (Freq. 2)
- he had a bent for it
- he had a special knack for getting into trouble
- he couldn't get the hang of it
Syn:
bent, hang
Hypernyms:
endowment, gift, talent, natural endowment

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bent hang
Related search result for "knack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.