Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lunch



I - noun
a midday meal (Freq. 12)
Syn:
luncheon, tiffin, dejeuner
Hypernyms:
meal, repast
Hyponyms:
business lunch

II - verb
1. take the midday meal (Freq. 1)
- At what time are you lunching?
Derivationally related forms:
luncher, lunching
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue lunch
2. provide a midday meal for
- She lunched us well
Hypernyms:
feed, give
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.