Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satin



noun
a smooth fabric of silk or rayon;
has a glossy face and a dull back (Freq. 1)
Derivationally related forms:
satiny
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

Related search result for "satin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.