Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scarify


verb
1. puncture and scar (the skin), as for purposes or tribal identification or rituals (Freq. 1)
- The men in some African tribes scarify their faces
Derivationally related forms:
scar
Hypernyms:
puncture
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. scratch the surface of
- scarify seeds
Hypernyms:
score, nock, mark
Verb Frames:
- Somebody ----s something
3. break up
- scarify soil
Hypernyms:
loosen
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "scarify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.