Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thrall


noun
1. the state of being under the control of another person
Syn:
bondage, slavery, thralldom, thraldom
Derivationally related forms:
thrall (for: thraldom), thrall (for: thralldom), thralldom, thraldom
Hypernyms:
subjugation, subjection
Hyponyms:
bonded labor, servitude, serfdom, serfhood, vassalage
2. someone held in bondage
Hypernyms:
bond servant
Hyponyms:
serf, helot, villein

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.