Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
towering


adjective
of imposing height;
especially standing out above others
- an eminent peak
- lofty mountains
- the soaring spires of the cathedral
- towering icebergs
Syn:
eminent, lofty, soaring
Similar to:
high
Derivationally related forms:
loftiness (for: lofty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "towering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.