Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water system


noun
1. a river and all of its tributaries
Hypernyms:
system, scheme
Part Meronyms:
river
2. a facility that provides a source of water
- the town debated the purification of the water supply
- first you have to cut off the water
Syn:
water supply, water
Hypernyms:
facility, installation
Part Holonyms:
infrastructure, base
Part Meronyms:
reservoir, artificial lake, man-made lake, water main

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "water system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.