Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
simmer


I - noun
temperature just below the boiling point
- the stew remained at a simmer for hours
Hypernyms:
temperature

II - verb
boil slowly at low temperature (Freq. 5)
- simmer the sauce
- simmering water
Derivationally related forms:
simmering
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
boil
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- The chefs simmer the vegetables

Related search result for "simmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.